Có 2 kết quả:
上同調 shàng tóng diào ㄕㄤˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄠˋ • 上同调 shàng tóng diào ㄕㄤˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cohomology (invariant of a topological space in math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cohomology (invariant of a topological space in math.)
Bình luận 0